Các loại thảo mộc

Cỏ lúa mì: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Cỏ lúa mì (Triticum aestivum) Cỏ lúa mì còn được gọi là Gehun kanak và cũng là Godhuma ở Ayurveda.(HR/1) Nước ép cỏ lúa mì chứa nhiều khoáng chất và chất dinh dưỡng quan trọng giúp thúc đẩy khả năng miễn...

Yarrow: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Yarrow (Achillea millefolium) Yarrow là một loài thực vật nở hoa được tìm thấy ở khắp Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á.(HR/1) Nó còn được gọi là "cây chảy máu cam" vì lá của cây giúp đông máu và kiểm...

Yavasa: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Yavasa (Alhagi camelorum) Theo Ayurveda, nguồn gốc, thân và cành của cây Yavasa có những khía cạnh cụ thể mang những phẩm chất hàng đầu về mặt y học.(HR/1) Theo Ayurveda, do có đặc tính Ropan (chữa lành) và Sita (làm...

Dưa hấu: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Dưa hấu (Citrullus lanatus) Dưa hấu là một loại trái cây hồi sinh mùa hè có nhiều chất dinh dưỡng và bao gồm 92% nước.(HR/1) Nó giữ ẩm và giữ cho cơ thể mát mẻ trong suốt những tháng mùa hè...

Mầm lúa mì: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Lúa mì (Triticum aestivum) Lúa mì là loại cây ngũ cốc được mở rộng triệt để nhất trên toàn cầu.(HR/1) Carbohydrate, chất xơ, protein và khoáng chất rất nhiều. Cám lúa mì hỗ trợ trong việc kiểm soát táo bón bằng...

Lúa mì: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Mầm lúa mì (Triticum aestivum) Vi khuẩn lúa mì là kết quả của quá trình xay xát bột mì cũng như của hạt lúa mì.(HR/1) Trong một thời gian dài, nó đã được sử dụng làm thức ăn gia súc. Tuy...

Vidanga: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Vidanga (áo choàng Embelia) Vidanga, đôi khi được gọi không chính xác là hạt tiêu đen, có nhiều đặc tính chữa bệnh khác nhau cũng như được sử dụng trong các giải pháp ayurvedic.(HR/1) Vì đặc tính tẩy giun sán, vidanga...

Vidarikand: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Vidarikand (Pueraria tuberosa) Vidarikand, cũng được gọi là Kudzu Ấn Độ, là một loại thảo mộc tự nhiên theo mùa.(HR/1) Củ (rễ) của loại thảo mộc đổi mới này chủ yếu được sử dụng như một loại thuốc bổ tăng cường...

Vijaysar: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Vijaysar (Pterocarpus marsupium) Vijaysar là một loại thảo mộc "Rasayana" (trẻ hóa) thường được sử dụng trong Ayurveda.(HR/1) Do chất lượng Tikta (đắng) của nó, vỏ cây Vijaysar có một vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh tiểu đường...

Quả óc chó: Công dụng, Tác dụng phụ, Lợi ích sức khỏe, Liều lượng, Tương tác

Óc chó (Juglans regia) Quả óc chó là một loại hạt quan trọng không chỉ giúp tăng cường trí nhớ mà còn có một số đặc tính chữa bệnh.(HR/1) Quả óc chó có nhiều axit béo omega-3, là chất béo lành...

Latest News

Scabex Ointment : Uses, Benefits, Side Effects, Dosage, FAQ

Scabex Ointment Manufacturer Indoco Remedies Ltd Composition Lindane / Gamma Benzene Hexachloride (0.1%), Cetrimide (1%) Type Ointment ...... ....... ........ ......... How to use Scabex Ointment This medicine is for outside...